- tiếp viện
- /supply/ Belieferung, liefern, Lieferung, Stellvertretung, Versorgung, Vorrat
Từ điển Việt-Đức. Vietnamesisch-Deutsch Wörterbuch..
Từ điển Việt-Đức. Vietnamesisch-Deutsch Wörterbuch..
HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… … Wikipedia
Hai Phong — Hải Phòng … Deutsch Wikipedia
Haiphong — Hải Phòng … Deutsch Wikipedia
Hải Phòng — Hải Phòng … Deutsch Wikipedia
Школы буддизма — Хронология развития и распространения буддийских школ ( 450 год до н. э. – 1300 год н. э.) … Википедия